Chung
cư HH1, HH2, HH3, HH4 Linh Đàm các căn suất ngoại giao giá gốc cực rẻ chỉ từ 14 đến 15.5 triệu.
LH: 0973.201.241 // 0904.543.808
Tổng
quan chung cư HH4 Linh Đàm
Chungcư HH4 Linh Đàm là dự án nhà chung cư giá rẻ tiếp theo
trong Khu đô thị Linh Đàm được chủ đầu tư Xí nghiệp xây dựng tư nhân số 1 Lai
Châu mở bán trong nửa cuối năm 2014 sau sự thành công của chung cư Vp5 và chungcư Vp6 Linh Đàm
Chung
cư HH4 Linh Đàm tọa lạc tại lô đất CC6, Khu đô thị Linh
Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội. Tiền thân là dự án tổ hợp văn phòng và dịch vụ thương mại
HH4 nằm tại lô đất CC6 – Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở hồ Linh Đàm, quận Hoàng
Mai, Hà Nội.
Vị
trí HH4 Linh Đàm
Thông
tin dự án:
Chủ đầu tư: Xí nghiệp xây dựng tư nhân số 1 Lai Châu
Vị
trí Ranh giới:
- Phía Đông: giáp khu đỗ xe + hồ Linh Đàm
- Phía Tây: giáp đường Nguyễn Hữu Thọ
- Phía Nam: giáp khu công cộng và công viên
- Phía Bắc: giáp đường vào bán đảo hồ Linh Đàm
- Phía Đông: giáp khu đỗ xe + hồ Linh Đàm
- Phía Tây: giáp đường Nguyễn Hữu Thọ
- Phía Nam: giáp khu công cộng và công viên
- Phía Bắc: giáp đường vào bán đảo hồ Linh Đàm
Thiết kế: Chiều cao công trình:
35 tầng với các căn từ 1 ngủ, 2 ngủ, 3 ngủ:
+ Thiết kế căn 1 phòng ngủ: 45.88m2.
+ Thiết kế căn 2 phòng ngủ: 61.09m2, 65.52m2, 67.04m2.
+ Thiết kế căn 3 phòng ngủ: 76.27m2 (Căn góc).
Giá bán: Từ 14 triệu/m đến 15.5 triệu/m (đã bao gồm VAT)
- Tầng 2, 3, 4, tầng 12A, tầng 17, 18, 19, 20 gốc: 15 triệu/m
- Tầng 5 đến 16 gốc: 15.5 triệu/m
- Tầng 21 đến 28 gốc: 14.5 triệu/m
- Tầng 29 đến 35 gốc 14 triệu/m
Tiến độ thanh toán: được chia làm 5 đợt:
- Đợt 1: Nộp 20% giá trị căn hộ ngay khi mua căn hộ
- Đợt 2: Nộp 20% giá trị căn hộ khi thi công xong sàn tầng 12
- Đợt 3: Nộp 20% giá trị căn hộ khi thi công đến tầng 24
- Đợt 4: Nộp 20% giá trị căn hộ khi thi công đến tầng 35
- Đợt 5: Khi bàn giao nhà đóng nốt 20%
Dự án nằm trong quy hoạch tổng thể khu đô thị Linh Đàm yên tĩnh và thơ mộng, bao quanh bởi mặt nước hồ Linh Đàm và được kết nối thuận tiện với trung tâm thành phố và các khu vực lân cận bởi đường vành đai 3 và đường Giải phóng.
+ Thiết kế căn 1 phòng ngủ: 45.88m2.
+ Thiết kế căn 2 phòng ngủ: 61.09m2, 65.52m2, 67.04m2.
+ Thiết kế căn 3 phòng ngủ: 76.27m2 (Căn góc).
Sơ đồ mặt bằng HH4 Linh Đàm
Giá bán: Từ 14 triệu/m đến 15.5 triệu/m (đã bao gồm VAT)
- Tầng 2, 3, 4, tầng 12A, tầng 17, 18, 19, 20 gốc: 15 triệu/m
- Tầng 5 đến 16 gốc: 15.5 triệu/m
- Tầng 21 đến 28 gốc: 14.5 triệu/m
- Tầng 29 đến 35 gốc 14 triệu/m
Tiến độ thanh toán: được chia làm 5 đợt:
- Đợt 1: Nộp 20% giá trị căn hộ ngay khi mua căn hộ
- Đợt 2: Nộp 20% giá trị căn hộ khi thi công xong sàn tầng 12
- Đợt 3: Nộp 20% giá trị căn hộ khi thi công đến tầng 24
- Đợt 4: Nộp 20% giá trị căn hộ khi thi công đến tầng 35
- Đợt 5: Khi bàn giao nhà đóng nốt 20%
Dự án nằm trong quy hoạch tổng thể khu đô thị Linh Đàm yên tĩnh và thơ mộng, bao quanh bởi mặt nước hồ Linh Đàm và được kết nối thuận tiện với trung tâm thành phố và các khu vực lân cận bởi đường vành đai 3 và đường Giải phóng.
Quý khách có nhu cầu tìm hiểu thông tin về dự án, đặt
chỗ chọn căn, tầng như ý xin vui lòng liên hệ trực tiếp:
ĐẠI DIỆN PHÂN PHỐI DỰ ÁN CHUNG CƯ HH4 LINH ĐÀM :
Mr Cường 0904.543.808 // Quỳnh Hoa 0973.201.241
Yahoo:
cuongcuhb2
Xem thêm dự án:
Chung cư VP6 Linh Đàm
Chung cư hh3 Linh Đàm
Chung cư hh3 Linh Đàm
Bảng giá Chung Cư HH1,
HH2,HH3, HH4 các căn 45.88m2: |
||||||
Tầng
|
Số Căn Hộ
|
Diện Tích
|
Hướng
|
Giá Gốc
|
Giá Chênh
|
|
6
|
16
|
45,88
|
TB - ĐB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
6
|
18
|
45,88
|
ĐN -ĐB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
6
|
38
|
45,88
|
TB - TN
|
15tr.m2
|
TT
|
|
7
|
18
|
45,88
|
ĐN -ĐB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
7
|
16
|
45,88
|
TB - ĐB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
7
|
36
|
45,88
|
ĐN -TN
|
15tr.m2
|
TT
|
|
9
|
18
|
45,88
|
ĐN -ĐB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
9
|
16
|
45,88
|
TB - ĐB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
9
|
38
|
45,88
|
TB - TN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
11
|
16
|
45,88
|
TB - ĐB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
11
|
36
|
45,88
|
ĐN - TN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
11
|
38
|
45,88
|
TB - TN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
12
|
18
|
45,88
|
ĐN - ĐB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
12
|
16
|
45,88
|
TB - ĐB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
12
|
36
|
45,88
|
TB - TN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
14
|
16
|
45,88
|
TB - ĐB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
14
|
36
|
45,88
|
ĐN - TN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
15
|
18
|
45,88
|
ĐN - ĐB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
15
|
36
|
45,88
|
ĐN - TN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
16
|
18
|
45,88
|
ĐN - ĐB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
16
|
36
|
45,88
|
ĐN - TN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
16
|
38
|
45,88
|
TB - TN
|
15.5tr.m2
|
TT
|
|
18
|
16
|
45,88
|
TB - ĐB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
18
|
18
|
45,88
|
ĐN - ĐB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
18
|
38
|
45,88
|
TB - TN
|
15tr.m2
|
TT
|
|
20
|
16
|
45,88
|
TB - ĐB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
20
|
18
|
45,88
|
ĐN - ĐB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
20
|
36
|
45,88
|
ĐN - TN
|
15tr.m2
|
TT
|
|
22
|
16
|
45,88
|
TB - ĐB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
22
|
18
|
45,88
|
ĐN - ĐB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
22
|
36
|
45,88
|
ĐN - TN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
22
|
38
|
45,88
|
TB - TN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
24
|
18
|
45,88
|
ĐN - ĐB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
24
|
36
|
45,88
|
ĐN - TN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
24
|
38
|
45,88
|
TB - TN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
24
|
16
|
45,88
|
TB - ĐB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
25
|
18
|
45,88
|
ĐN - ĐB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
25
|
36
|
45,88
|
ĐN - TN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
26
|
38
|
45,88
|
TB - TN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
26
|
36
|
45,88
|
ĐN - TN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
26
|
16
|
45,88
|
TB - ĐB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
29
|
18
|
45,88
|
ĐN - ĐB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
29
|
36
|
45,88
|
ĐN - TN
|
14tr.m2
|
TT
|
|
29
|
38
|
45,88
|
TB - TN
|
14tr.m2
|
TT
|
|
32
|
16
|
45,88
|
TB - ĐB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
32
|
18
|
45,88
|
ĐN - ĐB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
32
|
36
|
45,88
|
ĐN - TN
|
14tr.m2
|
TT
|
|
32
|
38
|
45,88
|
TB - TN
|
14tr.m2
|
TT
|
|
34
|
16
|
45,88
|
TB - ĐB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
34
|
18
|
45,88
|
ĐN - ĐB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
34
|
36
|
45,88
|
ĐN - TN
|
14tr.m2
|
TT
|
|
34
|
38
|
45,88
|
TB - TN
|
14tr.m2
|
TT
|
|
Chung Cư HH4 các căn
61.09m2:
|
||||||
Tầng
|
Số Căn Hộ
|
Diện Tích
|
Hướng
|
Giá Gốc
|
Giá Chênh
|
|
6
|
14
|
61.09
|
TB - ĐB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
6
|
20
|
61.09
|
ĐN - ĐB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
6
|
40
|
61.09
|
TB - ĐB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
7
|
20
|
61.09
|
ĐN - ĐB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
7
|
34
|
61.09
|
ĐN - TN
|
15tr.m2
|
TT
|
|
7
|
40
|
61.09
|
TB - ĐB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
8
|
14
|
61.09
|
TB - ĐB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
8
|
20
|
61.09
|
ĐN - ĐB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
8
|
34
|
61.09
|
ĐN - TN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
10
|
14
|
61.09
|
TB - ĐB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
10
|
34
|
61.09
|
ĐN - TN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
10
|
40
|
61.09
|
TB - ĐB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
12
|
14
|
61.09
|
TB - ĐB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
12
|
20
|
61.09
|
ĐN - ĐB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
12
|
40
|
61.09
|
TB - ĐB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
14
|
14
|
61.09
|
TB - ĐB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
14
|
34
|
61.09
|
ĐN - TN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
15
|
20
|
61.09
|
ĐN - ĐB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
15
|
43
|
61.09
|
ĐN - TN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
16
|
14
|
61.09
|
TB - ĐB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
16
|
20
|
61.09
|
ĐN - ĐB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
16
|
40
|
61.09
|
TB - ĐB
|
15.5tr.m2
|
TT
|
|
18
|
14
|
61.09
|
TB - ĐB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
18
|
20
|
61.09
|
ĐN - ĐB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
18
|
40
|
61.09
|
TB - ĐB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
20
|
14
|
61.09
|
TB - ĐB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
20
|
20
|
61.09
|
ĐN - ĐB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
20
|
34
|
61.09
|
ĐN - TN
|
15tr.m2
|
TT
|
|
22
|
14
|
61.09
|
TB - ĐB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
22
|
20
|
61.09
|
ĐN - ĐB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
22
|
34
|
61.09
|
ĐN - TN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
22
|
40
|
61.09
|
TB - ĐB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
24
|
14
|
61.09
|
TB - ĐB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
24
|
20
|
61.09
|
ĐN - ĐB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
24
|
40
|
61.09
|
TB - ĐB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
24
|
34
|
61.09
|
ĐN - TN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
25
|
14
|
61.09
|
TB - ĐB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
25
|
20
|
61.09
|
ĐN - ĐB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
26
|
40
|
61.09
|
TB - ĐB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
26
|
30
|
61.09
|
ĐN - TN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
26
|
14
|
61.09
|
TB - ĐB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
29
|
34
|
61.09
|
ĐN - TN
|
14tr.m2
|
TT
|
|
29
|
40
|
61.09
|
TB - ĐB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
29
|
14
|
61.09
|
TB - ĐB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
32
|
20
|
61.09
|
ĐN - ĐB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
32
|
34
|
61.09
|
ĐN - TN
|
14tr.m2
|
TT
|
|
32
|
40
|
61.09
|
TB - ĐB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
32
|
14
|
61.09
|
TB - ĐB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
34
|
14
|
61.09
|
TB - ĐB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
34
|
20
|
61.09
|
ĐN - ĐB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
34
|
34
|
61.09
|
ĐN - TN
|
14tr.m2
|
TT
|
|
34
|
40
|
61.09
|
TB - ĐB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
Chung Cư HH4 các căn
65.52m2:
|
||||||
Tầng
|
Số Căn Hộ
|
Diện Tích
|
Hướng
|
Giá Gốc
|
Giá Chênh
|
|
6
|
6
|
65.52
|
ĐN - TB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
6
|
8
|
65.52
|
ĐN - TB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
6
|
26
|
65.52
|
TB - ĐN
|
15tr.m2
|
TT
|
|
7
|
8
|
65.52
|
ĐN - TB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
7
|
26
|
65.52
|
TB - ĐN
|
15tr.m2
|
TT
|
|
7
|
28
|
65.52
|
TB - ĐN
|
15tr.m2
|
TT
|
|
9
|
6
|
65.52
|
ĐN - TB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
9
|
8
|
65.52
|
ĐN - TB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
9
|
26
|
65.52
|
TB - ĐN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
11
|
8
|
65.52
|
ĐN - TB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
11
|
26
|
65.52
|
TB - ĐN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
1
|
28
|
65.52
|
TB - ĐN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
12
|
6
|
65.52
|
ĐN - TB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
12
|
8
|
65.52
|
ĐN - TB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
12
|
26
|
65.52
|
TB - ĐN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
14
|
8
|
65.52
|
ĐN - TB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
14
|
26
|
65.52
|
TB - ĐN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
15
|
6
|
65.52
|
ĐN - TB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
15
|
28
|
65.52
|
TB - ĐN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
16
|
6
|
65.52
|
ĐN - TB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
16
|
8
|
65.52
|
ĐN - TB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
16
|
28
|
65.52
|
TB - ĐN
|
15.5tr.m2
|
TT
|
|
18
|
6
|
65.52
|
ĐN - TB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
18
|
8
|
65.52
|
ĐN - TB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
18
|
26
|
65.52
|
TB - ĐN
|
15tr.m2
|
TT
|
|
20
|
6
|
65.52
|
ĐN - TB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
20
|
26
|
65.52
|
TB - ĐN
|
15tr.m2
|
TT
|
|
20
|
28
|
65.52
|
TB - ĐN
|
15tr.m2
|
TT
|
|
22
|
6
|
65.52
|
ĐN - TB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
22
|
8
|
65.52
|
ĐN - TB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
22
|
26
|
65.52
|
TB - ĐN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
22
|
28
|
65.52
|
TB - ĐN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
24
|
6
|
65.52
|
ĐN - TB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
24
|
8
|
65.52
|
ĐN - TB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
24
|
28
|
65.52
|
TB - ĐN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
24
|
26
|
65.52
|
TB - ĐN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
25
|
6
|
65.52
|
ĐN - TB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
25
|
8
|
65.52
|
TB - ĐN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
26
|
28
|
65.52
|
TB - ĐN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
26
|
6
|
65.52
|
ĐN - TB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
26
|
8
|
65.52
|
ĐN - TB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
29
|
26
|
65.52
|
TB - ĐN
|
14tr.m2
|
TT
|
|
29
|
28
|
65.52
|
TB - ĐN
|
14tr.m2
|
TT
|
|
29
|
8
|
65.52
|
ĐN - TB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
32
|
6
|
65.52
|
ĐN - TB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
32
|
26
|
65.52
|
TB - ĐN
|
14tr.m2
|
TT
|
|
32
|
28
|
65.52
|
TB - ĐN
|
14tr.m2
|
TT
|
|
32
|
8
|
65.52
|
ĐN - TB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
34
|
8
|
65.52
|
ĐN - TB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
34
|
26
|
65.52
|
TB - ĐN
|
14tr.m2
|
TT
|
|
34
|
28
|
65.52
|
TB - ĐN
|
14tr.m2
|
TT
|
|
34
|
6
|
65.52
|
ĐN - TB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
Chung Cư HH4 các căn
67.04m2:
|
||||||
Tầng
|
Số Căn Hộ
|
Diện Tích
|
Hướng
|
Giá Gốc
|
Giá Chênh
|
|
6
|
4
|
67.04
|
ĐN - TB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
6
|
10
|
67.04
|
ĐN - TB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
6
|
24
|
67.04
|
TB - ĐN
|
15tr.m2
|
TT
|
|
7
|
4
|
67.04
|
ĐN - TB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
7
|
24
|
67.04
|
TB - ĐN
|
15tr.m2
|
TT
|
|
7
|
30
|
67.04
|
TB - ĐN
|
15tr.m2
|
TT
|
|
8
|
4
|
67.04
|
ĐN - TB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
8
|
24
|
67.04
|
TB - ĐN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
8
|
30
|
67.04
|
TB - ĐN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
11
|
10
|
67.04
|
ĐN - TB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
11
|
24
|
67.04
|
TB - ĐN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
1
|
30
|
67.04
|
TB - ĐN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
12
|
4
|
67.04
|
ĐN - TB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
12
|
10
|
67.04
|
ĐN - TB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
12
|
24
|
67.04
|
TB - ĐN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
14
|
10
|
67.04
|
ĐN - TB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
14
|
24
|
67.04
|
TB - ĐN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
15
|
4
|
67.04
|
ĐN - TB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
15
|
30
|
67.04
|
TB - ĐN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
16
|
4
|
67.04
|
ĐN - TB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
16
|
10
|
67.04
|
ĐN - TB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
16
|
24
|
67.04
|
TB - ĐN
|
15.5tr.m2
|
TT
|
|
18
|
10
|
67.04
|
ĐN - TB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
18
|
24
|
67.04
|
TB - ĐN
|
15tr.m2
|
TT
|
|
18
|
30
|
67.04
|
TB - ĐN
|
15tr.m2
|
TT
|
|
20
|
4
|
67.04
|
ĐN - TB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
20
|
24
|
67.04
|
TB - ĐN
|
15tr.m2
|
TT
|
|
20
|
30
|
67.04
|
TB - ĐN
|
15tr.m2
|
TT
|
|
22
|
10
|
67.04
|
ĐN - TB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
22
|
24
|
67.04
|
TB - ĐN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
22
|
30
|
67.04
|
TB - ĐN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
22
|
4
|
67.04
|
ĐN - TB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
24
|
4
|
67.04
|
ĐN - TB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
24
|
10
|
67.04
|
ĐN - TB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
24
|
24
|
67.04
|
TB - ĐN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
24
|
30
|
67.04
|
TB - ĐN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
25
|
4
|
67.04
|
ĐN - TB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
25
|
10
|
67.04
|
ĐN - TB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
26
|
24
|
67.04
|
TB - ĐN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
26
|
30
|
67.04
|
TB - ĐN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
26
|
10
|
67.04
|
ĐN - TB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
29
|
4
|
67.04
|
ĐN - TB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
29
|
10
|
67.04
|
ĐN - TB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
29
|
24
|
67.04
|
TB - ĐN
|
14tr.m2
|
TT
|
|
32
|
10
|
67.04
|
ĐN - TB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
32
|
24
|
67.04
|
TB - ĐN
|
14tr.m2
|
TT
|
|
32
|
30
|
67.04
|
TB - ĐN
|
14tr.m2
|
TT
|
|
32
|
4
|
67.04
|
ĐN - TB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
34
|
4
|
67.04
|
ĐN - TB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
34
|
10
|
67.04
|
ĐN - TB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
34
|
24
|
67.04
|
TB - ĐN
|
14tr.m2
|
TT
|
|
34
|
30
|
67.04
|
TB - ĐN
|
14tr.m2
|
TT
|
|
Chung cư HH4 các căn 76.27m
|
||||||
Tầng
|
Số Căn Hộ
|
Diện Tích
|
Hướng
|
Giá Gốc
|
Giá Chênh
|
|
6
|
2
|
76.27
|
ĐN - TB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
6
|
12
|
76.27
|
ĐN - TB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
6
|
32
|
76.27
|
TB - ĐN
|
15tr.m2
|
TT
|
|
7
|
2
|
76.27
|
ĐN - TB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
7
|
22
|
76.27
|
TB - ĐN
|
15tr.m2
|
TT
|
|
7
|
32
|
76.27
|
TB - ĐN
|
15tr.m2
|
TT
|
|
8
|
2
|
76.27
|
ĐN - TB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
8
|
12
|
76.27
|
ĐN - TB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
8
|
22
|
76.27
|
TB - ĐN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
11
|
12
|
76.27
|
ĐN - TB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
11
|
22
|
76.27
|
TB - ĐN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
11
|
32
|
76.27
|
TB - ĐN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
12
|
2
|
76.27
|
ĐN - TB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
12
|
22
|
76.27
|
TB - ĐN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
12
|
32
|
76.27
|
TB - ĐN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
14
|
2
|
76.27
|
ĐN - TB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
14
|
22
|
76.27
|
TB - ĐN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
15
|
12
|
76.27
|
ĐN - TB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
15
|
32
|
76.27
|
TB - ĐN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
16
|
2
|
76.27
|
ĐN - TB
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
16
|
22
|
76.27
|
TB - ĐN
|
15.5tr/m2
|
TT
|
|
16
|
32
|
76.27
|
TB - ĐN
|
15.5tr.m2
|
TT
|
|
18
|
2
|
76.27
|
ĐN - TB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
18
|
12
|
76.27
|
ĐN - TB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
18
|
32
|
76.27
|
TB - ĐN
|
15tr.m2
|
TT
|
|
20
|
2
|
76.27
|
ĐN - TB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
20
|
12
|
76.27
|
ĐN - TB
|
15tr.m2
|
TT
|
|
20
|
32
|
76.27
|
TB - ĐN
|
15tr.m2
|
TT
|
|
22
|
2
|
76.27
|
ĐN - TB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
22
|
12
|
76.27
|
ĐN - TB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
22
|
22
|
76.27
|
TB - ĐN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
22
|
32
|
76.27
|
TB - ĐN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
24
|
2
|
76.27
|
ĐN - TB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
24
|
12
|
76.27
|
ĐN - TB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
24
|
22
|
76.27
|
TB - ĐN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
24
|
32
|
76.27
|
TB - ĐN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
25
|
2
|
76.27
|
ĐN - TB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
25
|
22
|
76.27
|
TB - ĐN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
26
|
12
|
76.27
|
ĐN - TB
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
26
|
22
|
76.27
|
TB - ĐN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
26
|
32
|
76.27
|
TB - ĐN
|
14.5tr/m2
|
TT
|
|
29
|
12
|
76.27
|
ĐN - TB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
29
|
22
|
76.27
|
TB - ĐN
|
14tr.m2
|
TT
|
|
29
|
32
|
76.27
|
TB - ĐN
|
14tr.m2
|
TT
|
|
32
|
2
|
76.27
|
ĐN - TB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
32
|
12
|
76.27
|
ĐN - TB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
32
|
22
|
76.27
|
TB - ĐN
|
14tr.m2
|
TT
|
|
32
|
32
|
76.27
|
TB - ĐN
|
14tr.m2
|
TT
|
|
34
|
2
|
76.27
|
ĐN - TB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
34
|
12
|
76.27
|
ĐN - TB
|
14tr.m2
|
TT
|
|
34
|
22
|
76.27
|
TB - ĐN
|
14tr.m2
|
TT
|
|
34
|
32
|
76.27
|
TB - ĐN
|
14tr.m2
|
TT
|
|
Thông tin rất hay, rất hữu ích. Cảm ơn bạn đã chia sẻ.
ReplyDelete------------------------------------
Ms Nga - Kinh Doanh - SacoJet.vn
Tel: 0938 172 672 - 090 262 1479 – 1900 63 6479
Thông Tin: Lịch bay Vietjet Air đường bay Sài Gòn đi Hà Nội
Website đặt vé trực tuyến: www.SacoJet.vn
Thông tin rất hay!
ReplyDelete------------------------------------
Ms Thùy Dung– Nhân Viên Vé Sacojet.vn
Liên hệ: 090 262 1479 – 1900 636 479
Chuyên đặt: Vé máy bay Vietjet Air đi Đồng Hới
Hoặc xem chi tiết: Ve may bay Vietjet Air di Dong Hoi uy tin tai Sacojet
Website kiểm tra giá và đặt vé trực tuyến: www.SacoJet.vn
Thông tin thật bổ ích.
ReplyDelete------------------------------------
Ms Nga – Nhân Viên Vé Sacojet.vn
Liên hệ: 090 262 1479 – 1900 636 479
Chuyên phân phối: Vé máy bay tết 2016
Hoặc xem chi tiết: Gia ve may bay Tet 2016
Website kiểm tra giá và đặt vé trực tuyến: www.SacoJet.vn
Bài viết rất hay.
ReplyDeleteCảm ơn bạn đã chia sẻ thông tin hữu ích.
------------------------------------
Ms Nga – Nghiệp vụ vé Sacojet.vn
Liên hệ: 0902 621 479 – 1900 636 479
Chuyên: Đặt vé máy bay giá rẻ đi du lịch trong nước và quốc tế
Website kiểm tra giá trực tuyến và : Đặt vé máy bay
Bài viết rất chi tiết. Cảm ơn bạn đã chia sẻ.
ReplyDelete------------------------------------
Phân phối sỉ và lẻ đầu thu xem tivi 68 kênh miễn phí thuê bao
Liên hệ: 0909 480 368 – 08 7303 1368
Chuyên bán: Đầu thu DVB T2 chính hãng.
Xem tổng thể tại: Đầu thu kỹ thuật số
Thông tin đầy đủ và rõ ràng lắm. Cám ơn bạn đã đăng bài viết này.
ReplyDelete------------------------------------
Đầu thu DVB T2 – Xem tivi chuẩn HD miễn phí thuê bao tháng
Chuyên bán: Dau thu DVB T2 chính hãng.
Xem chi tiết tại: Đầu thu kỹ thuật số